Cách Kiểm tra Gas Điều Hòa & Nạp Bổ Sung Đúng Cách

Trong thực tế sửa chữa, phần “kiểm tra gas” thường bị làm qua loa hoặc bỏ qua hẳn: thợ chỉ xịt rửa cho sạch, máy tạm mát là coi như xong. Cách làm này tiềm ẩn nhiều rủi ro: áp suất không đúng làm block (máy nén) phải làm việc quá tải, dòng điện tăng, hiệu suất trao đổi nhiệt giảm, hóa đơn điện đội lên và tuổi thọ thiết bị tụt dốc. Nặng hơn, nạp sai loại môi chất hoặc nạp thiếu/thừa còn có thể gây quá nhiệt, sặc lỏng, gãy van lá — các hư hỏng “đắt tiền” khó cứu.
Bài viết này tổng hợp chỉ số vận hành điển hình theo từng loại gas phổ biến (R22, R410A, R32), giải thích sự khác biệt về phương pháp nạp bổ sung giữa máy thường và Inverter, đồng thời đưa ra quy trình kiểm tra–điều chỉnh mà kỹ sư VCC Services áp dụng thực tế. Lưu ý: áp suất làm việc của điều hòa phụ thuộc điều kiện môi trường (nhiệt độ ngoài trời, trong phòng, độ sạch của dàn, tốc độ quạt, tải nhiệt…). Vì vậy, các ngưỡng dưới đây là dải tham chiếu trong điều kiện phổ biến (ngoài trời ~30–35°C, trong phòng ~26–27°C, dàn sạch, lưu lượng gió đúng chuẩn). Chỉ số cụ thể luôn theo catalogue/nhãn máy của từng hãng.

Chỉ số chuẩn: Áp suất làm việc lý tưởng cho từng loại gas phổ biến (R22, R410A, R32)

Khi “đọc đồng hồ” ở dàn nóng, kỹ thuật thường quan sát áp suất thấp (low/suction)áp suất cao (high/discharge), kết hợp độ quá nhiệt (superheat)độ quá lạnh (subcool) để kết luận tình trạng gas. Với điều hòa dân dụng treo tường/âm trần, tham chiếu thực tế như sau:

1) Dải áp suất tham chiếu (điều kiện điển hình, máy chạy ổn định)

Loại gas Suction (PSI) Discharge (PSI) Ghi chú kỹ thuật
R22 ~60–80 ~180–250 Nhiệt độ bay hơi mục tiêu ~4–10°C (tương ứng áp suất ~58–70 PSI). R22 nạp pha hơi qua đường thấp.
R410A ~110–145 ~250–320 Hỗn hợp azeotropic, áp suất cao hơn R22. Yêu cầu đồng hồ và dây chịu áp R410A.
R32 ~115–150 ~260–340 Tính chất áp suất cao, hiệu suất nhiệt tốt. Cẩn trọng hơn về an toàn cháy nổ (A2L).

Lưu ý quan trọng

  • Inverter tự thay đổi tần số – áp suất dao động theo tải; cần chờ máy ổn định (thường vài phút sau khi chạy chế độ làm lạnh ổn định, cửa đóng kín) mới đọc kết quả.
  • Đọc áp suất không đủ để kết luận; phải kết hợp nhiệt độ đường ống, độ quá nhiệt (SH)độ quá lạnh (SC):
    • Superheat điển hình: ~8–12 K (capillary) hoặc theo hãng.
    • Subcool điển hình: ~3–8 K (dàn nóng tụ dịch) hoặc theo hãng.
  • Luôn đối chiếu nameplateservice manual của model. Dải trên chỉ là tham khảo thực địa.

2) Khác biệt trong phương pháp nạp

  • R22: Nạp hơi qua đường hút (low) tốc độ chậm, theo dõi superheat và dòng.
  • R410A/R32: Bắt buộc nạp bằng cân theo đúng khối lượng (g) ghi trên nhãn; phần bổ sung phải nạp pha lỏng từ bình (đặt up-side down), qua ống góp có van tiết lưu hoặc qua cân lưu lượng, để tránh sai lệch thành phần. Tuyệt đối không trộn lẫn các loại gas.
  • Cả ba loại: trước khi nạp, hút chân không đạt ~500 micron (hoặc theo chuẩn hãng), giữ kín hệ ống. Không nạp khi nghi ngờ rò rỉ chưa xử lý.

3 dấu hiệu phân biệt nhanh: Thiếu gas hay chỉ kém lạnh do bụi bẩn?

Nhiều máy “không lạnh sâu” không phải do thiếu gas. Nhận diện đúng sẽ giúp tránh nạp bừa gây quá tải.

Dấu hiệu kém lạnh do bụi bẩn/lưu lượng gió kém

  • Dàn lạnh bám bụi, lưới lọc đen; gió ra yếu, quạt lồng sóc bám bết.
  • Dàn nóng bít bụi/lá tản nhiệt méo; quạt nóng thổi nóng hầm hập, block rất nóng.
  • Áp suất có thể cao bất thường phía cao áp (trao đổi nhiệt kém), dòng tăng.
  • Khắc phục: vệ sinh kỹ thuật (che chắn mạch điện, áp lực nước thấp, hóa chất pH trung tính), cân chỉnh lưu lượng gió.

Dấu hiệu thiếu gas/hệ kín có rò rỉ

  • Ống đồng ở dàn lạnh đọng sương gần van tiết lưu, bám đá khi thiếu nặng.
  • Suction thấp, superheat tăng cao; công suất lạnh giảm rõ rệt dù dàn sạch.
  • Đầu nối loe, mối hàn/ống xiết dầu ố màu; có mùi dầu lạnh.
  • Khắc phục: Tìm – xử lý rò (máy dò rò điện tử, bọt xà phòng, test N₂), hút chân không chuẩn rồi nạp lại đúng khối lượng. Không nạp “bù đại”.

Vì sao phải kiểm tra rò trước khi nạp?

Nạp vào hệ đang rò chỉ lạnh được vài ngày–vài tuần rồi tái lỗi; tốn phí, tăng rủi ro cháy dầu do thiếu môi chất bôi trơn tuần hoàn. Quy trình chuẩn phải: niêm kín – thử kín N₂ – hút chân không – nạp bằng cân.

Quy trình vệ sinh–kiểm tra gas chuẩn chuyên gia: vì sao cần một quy trình khác biệt cho Inverter?

Khác với máy on/off, Inverter có bo mạch công suất, cảm biến nhiệt–áp suất, van tiết lưu điện tử (EEV); vệ sinh sai có thể gây chạm ẩm, hỏng IGBT, lỗi truyền thông. Quy trình của kỹ sư VCC Services (rút gọn):

  1. Kiểm tra điện áp & bo mạch trước khi vệ sinh
  • Đo điện áp cấp, kiểm tra tiếp mát; quét lỗi, ghi log cảm biến.
  • Che chắn 4 lớp: bạt hứng – túi chống nước điện – màng bọc bảng mạch – bịt giắc.
  1. Vệ sinh với áp lực nước thấp, lưu ý cánh tản nhiệt mỏng
  • Dàn lạnh: hóa chất pH trung tính, thời gian tiếp xúc đủ, xả sạch tránh cặn xà phòng.
  • Dàn nóng: xịt từ trong ra ngoài theo chiều lá, tránh bẹp cánh; không xịt trực diện vào bo mạch, cuộn contactor/quạt DC.
  • Quạt lồng sóc: tháo–rửa–cân bằng động, giảm ồn – tăng lưu lượng gió.
  1. Kiểm tra & hiệu chỉnh môi chất
  • Sau vệ sinh, chạy ổn định, đo Suction/Discharge, SH/SC; so với nameplate.
  • Nếu thiếu: nạp bằng cân đúng loại gas; R410A/R32 nạp pha lỏng, có tiết lưu ở ống góp; theo dõi dòng, nhiệt gió, tiếng ồn block.
  • Hoàn tất: biên bản thông số, ảnh trước–sau, tư vấn lưu lượng gió/phòng kín.

Trong phần phân tích này, nếu bạn muốn tham khảo checklist chuẩn, mời xem vệ sinh bảo dưỡng điều hòa mà đội ngũ VCC Services áp dụng thống nhất trên các dòng On/Off và Inverter.

Hậu quả kinh tế: Sửa board/Block đắt gấp nhiều lần so với bảo dưỡng đúng cách

Một bo công suất Inverter hỏng do ẩm/oxy hóa có thể khiến chi phí từ vài triệu đến cả chục triệu đồng tùy hãng; block “ôm” do thiếu gas chạy kéo dài còn tốn hơn. Trong khi đó, bảo dưỡng định kỳ + kiểm tra gas chuẩn giúp:

  • Giảm 10–15% điện năng nhờ áp suất–nhiệt độ làm việc đúng;
  • Giảm rủi ro quá nhiệt cuộn dây block, tránh cháy tụ, cháy IGBT;
  • Kéo dài tuổi thọ vòng bi quạt và van 4 chiều nhờ điều kiện làm việc ổn định.
    Về mặt kinh tế, đầu tư đúng vào đo đạc – chuẩn hóa luôn rẻ hơn “chạy theo hỏng hóc”.

Kiểm tra Gas: Một phần không thể thiếu trong dịch vụ bảo dưỡng điều hòa toàn diện

Bảo dưỡng chuyên nghiệp không chỉ là xịt rửa. Nó phải bao gồm:

  • Đo – ghi thông số: Suction/Discharge, SH/SC, dòng, ΔT gió vào/ra.
  • Đánh giá lưu lượng gió: tốc độ quạt, bụi bẩn dàn–lưới lọc.
  • Kiểm tra kín: đầu loe, mối hàn, van nạp, vết dầu.
  • Chuẩn hóa môi chất: hút chân không – nạp bằng cân đúng loại gas.

Đó là lý do VCC Services luôn tích hợp kiểm tra gas trong gói dịch vụ bảo dưỡng điều hòa. Việc này giúp ngăn chặn lỗi “tiềm ẩn” (thiếu môi chất nhẹ, subcool thấp) trước khi nó trở thành chi phí lớn.

Một số ghi chú chuyên môn quan trọng khi nạp bổ sung

  1. Không phán đoán bằng áp suất đơn lẻ
    Áp suất chỉ là ảnh chụp tức thời của hệ; phải kết hợp nhiệt độ đường ống để tính SH/SC. Ví dụ suction “đẹp” nhưng superheat cao vẫn có thể là thiếu gas.
  2. Nạp theo khối lượng trước, dùng áp suất để hiệu chỉnh
    Đặc biệt với R410A/R32, ưu tiên nạp đúng gram theo tem máy. Áp suất – SH/SC dùng để xác nhận thay vì “làm căn cứ duy nhất”.
  3. R410A/R32 nạp lỏng, luôn đảm bảo an toàn
    Bình phải có van an toàn/van 2 tầng; sử dụng cân lạnh điện tử, đeo găng kính bảo hộ; môi trường thông thoáng, tránh nguồn lửa (R32 nhóm A2L).
  4. Đường ống dài hơn chuẩn: phải cộng thêm môi chất
    Đa số hãng ghi rõ “mỗi mét vượt chuẩn nạp thêm X gram”. Đọc service manual cho từng model (Multi/VRV, âm trần có quy định khác).
  5. Không trộn gas, không “độ chế” đầu chuyển
    Trộn gas làm sai đặc tính nhiệt–áp, nhanh hỏng block. Dụng cụ phải đúng chuẩn loại gas (van, dây, đồng hồ chịu áp).

Kết luận

Kiểm tra – chuẩn hóa gas là bước cốt lõi để điều hòa đạt hiệu suất thiết kế, block vận hành mát mẻ, hóa đơn điện ổn định và tuổi thọ kéo dài. Hãy xem gas là máu của hệ thống: sai loại, sai lượng, sai quy trình sẽ gây hỏng hóc dây chuyền. Với máy Inverter, yêu cầu kỹ thuật càng khắt khe: vệ sinh phải chống nước khu vực bo mạch, nạp phải bằng cân, đánh giá dựa trên SH/SC thay vì áp suất trần. Thực hành đúng quy trình giúp bạn tránh được các ca “thay block” hay “thay board” tốn kém không cần thiết.

THÔNG TIN CHUYÊN GIA (VCC SERVICES)
Để đảm bảo máy điều hòa của bạn được kiểm tra Gas và bảo dưỡng toàn diện theo tiêu chuẩn kỹ thuật, hãy liên hệ VCC Services:
Địa chỉ: Số Phạm Văn Bạch, Phường Cầu Giấy, Hà Nội
Website: https://vccservices.vn
Điện thoại (24/7): 0981617567

Bài viết liên quan